Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,03050 | ₴ 0,03149 | 0,72% |
3 tháng | ₴ 0,02930 | ₴ 0,03149 | 4,85% |
1 năm | ₴ 0,02668 | ₴ 0,03149 | 13,64% |
2 năm | ₴ 0,02536 | ₴ 0,03149 | 17,97% |
3 năm | ₴ 0,02199 | ₴ 0,03149 | 39,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₩ 100 | ₴ 3,0600 |
₩ 500 | ₴ 15,300 |
₩ 1.000 | ₴ 30,600 |
₩ 2.500 | ₴ 76,501 |
₩ 5.000 | ₴ 153,00 |
₩ 10.000 | ₴ 306,00 |
₩ 25.000 | ₴ 765,01 |
₩ 50.000 | ₴ 1.530,02 |
₩ 100.000 | ₴ 3.060,04 |
₩ 500.000 | ₴ 15.300 |
₩ 1.000.000 | ₴ 30.600 |
₩ 2.500.000 | ₴ 76.501 |
₩ 5.000.000 | ₴ 153.002 |
₩ 10.000.000 | ₴ 306.004 |
₩ 50.000.000 | ₴ 1.530.019 |