Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 31,754 | ₩ 32,790 | 0,72% |
3 tháng | ₩ 31,754 | ₩ 34,133 | 4,63% |
1 năm | ₩ 31,754 | ₩ 37,485 | 12,00% |
2 năm | ₩ 31,754 | ₩ 39,434 | 15,24% |
3 năm | ₩ 31,754 | ₩ 45,467 | 28,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₴ 1 | ₩ 32,676 |
₴ 5 | ₩ 163,38 |
₴ 10 | ₩ 326,76 |
₴ 25 | ₩ 816,90 |
₴ 50 | ₩ 1.633,79 |
₴ 100 | ₩ 3.267,58 |
₴ 250 | ₩ 8.168,96 |
₴ 500 | ₩ 16.338 |
₴ 1.000 | ₩ 32.676 |
₴ 5.000 | ₩ 163.379 |
₴ 10.000 | ₩ 326.758 |
₴ 25.000 | ₩ 816.896 |
₴ 50.000 | ₩ 1.633.792 |
₴ 100.000 | ₩ 3.267.583 |
₴ 500.000 | ₩ 16.337.916 |