Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 41,395 | SRe 45,755 | 3,26% |
3 tháng | SRe 41,395 | SRe 45,875 | 2,67% |
1 năm | SRe 41,263 | SRe 47,809 | 0,91% |
2 năm | SRe 40,793 | SRe 47,809 | 6,51% |
3 năm | SRe 40,793 | SRe 48,508 | 3,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Rupee Seychelles (SCR) |
KD 1 | SRe 45,246 |
KD 5 | SRe 226,23 |
KD 10 | SRe 452,46 |
KD 25 | SRe 1.131,15 |
KD 50 | SRe 2.262,31 |
KD 100 | SRe 4.524,62 |
KD 250 | SRe 11.312 |
KD 500 | SRe 22.623 |
KD 1.000 | SRe 45.246 |
KD 5.000 | SRe 226.231 |
KD 10.000 | SRe 452.462 |
KD 25.000 | SRe 1.131.154 |
KD 50.000 | SRe 2.262.308 |
KD 100.000 | SRe 4.524.616 |
KD 500.000 | SRe 22.623.082 |