Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,02186 | KD 0,02416 | 3,16% |
3 tháng | KD 0,02180 | KD 0,02416 | 2,74% |
1 năm | KD 0,02092 | KD 0,02424 | 0,90% |
2 năm | KD 0,02092 | KD 0,02451 | 6,11% |
3 năm | KD 0,02062 | KD 0,02451 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Kuwait (KWD) |
SRe 100 | KD 2,2072 |
SRe 500 | KD 11,036 |
SRe 1.000 | KD 22,072 |
SRe 2.500 | KD 55,179 |
SRe 5.000 | KD 110,36 |
SRe 10.000 | KD 220,72 |
SRe 25.000 | KD 551,79 |
SRe 50.000 | KD 1.103,58 |
SRe 100.000 | KD 2.207,16 |
SRe 500.000 | KD 11.036 |
SRe 1.000.000 | KD 22.072 |
SRe 2.500.000 | KD 55.179 |
SRe 5.000.000 | KD 110.358 |
SRe 10.000.000 | KD 220.716 |
SRe 50.000.000 | KD 1.103.579 |