Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 33,129 | kr 33,997 | 0,42% |
3 tháng | kr 33,129 | kr 35,435 | 1,40% |
1 năm | kr 32,309 | kr 36,231 | 5,00% |
2 năm | kr 32,309 | kr 36,555 | 7,14% |
3 năm | kr 28,271 | kr 36,596 | 16,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
KD 1 | kr 33,799 |
KD 5 | kr 169,00 |
KD 10 | kr 337,99 |
KD 25 | kr 844,98 |
KD 50 | kr 1.689,96 |
KD 100 | kr 3.379,92 |
KD 250 | kr 8.449,80 |
KD 500 | kr 16.900 |
KD 1.000 | kr 33.799 |
KD 5.000 | kr 168.996 |
KD 10.000 | kr 337.992 |
KD 25.000 | kr 844.980 |
KD 50.000 | kr 1.689.960 |
KD 100.000 | kr 3.379.920 |
KD 500.000 | kr 16.899.598 |