Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / SEK Đảo
KD
=
kr
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 33,129 kr 33,997 0,42%
3 tháng kr 33,129 kr 35,435 1,40%
1 năm kr 32,309 kr 36,231 5,00%
2 năm kr 32,309 kr 36,555 7,14%
3 năm kr 28,271 kr 36,596 16,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Krona Thụy Điển (SEK)
KD 1kr 33,799
KD 5kr 169,00
KD 10kr 337,99
KD 25kr 844,98
KD 50kr 1.689,96
KD 100kr 3.379,92
KD 250kr 8.449,80
KD 500kr 16.900
KD 1.000kr 33.799
KD 5.000kr 168.996
KD 10.000kr 337.992
KD 25.000kr 844.980
KD 50.000kr 1.689.960
KD 100.000kr 3.379.920
KD 500.000kr 16.899.598