Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,02941 | KD 0,03019 | 0,42% |
3 tháng | KD 0,02822 | KD 0,03019 | 1,42% |
1 năm | KD 0,02760 | KD 0,03095 | 5,26% |
2 năm | KD 0,02736 | KD 0,03095 | 7,68% |
3 năm | KD 0,02733 | KD 0,03537 | 14,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dinar Kuwait (KWD) |
kr 100 | KD 2,9576 |
kr 500 | KD 14,788 |
kr 1.000 | KD 29,576 |
kr 2.500 | KD 73,940 |
kr 5.000 | KD 147,88 |
kr 10.000 | KD 295,76 |
kr 25.000 | KD 739,40 |
kr 50.000 | KD 1.478,80 |
kr 100.000 | KD 2.957,59 |
kr 500.000 | KD 14.788 |
kr 1.000.000 | KD 29.576 |
kr 2.500.000 | KD 73.940 |
kr 5.000.000 | KD 147.880 |
kr 10.000.000 | KD 295.759 |
kr 50.000.000 | KD 1.478.795 |