Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / KWD Đảo
kr
=
KD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,02941 KD 0,03019 0,42%
3 tháng KD 0,02822 KD 0,03019 1,42%
1 năm KD 0,02760 KD 0,03095 5,26%
2 năm KD 0,02736 KD 0,03095 7,68%
3 năm KD 0,02733 KD 0,03537 14,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Kuwait (KWD)
kr 100KD 2,9576
kr 500KD 14,788
kr 1.000KD 29,576
kr 2.500KD 73,940
kr 5.000KD 147,88
kr 10.000KD 295,76
kr 25.000KD 739,40
kr 50.000KD 1.478,80
kr 100.000KD 2.957,59
kr 500.000KD 14.788
kr 1.000.000KD 29.576
kr 2.500.000KD 73.940
kr 5.000.000KD 147.880
kr 10.000.000KD 295.759
kr 50.000.000KD 1.478.795