Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 111,21 | ₺ 112,04 | 0,25% |
3 tháng | ₺ 106,88 | ₺ 112,04 | 4,58% |
1 năm | ₺ 89,582 | ₺ 112,04 | 24,78% |
2 năm | ₺ 59,804 | ₺ 112,04 | 86,65% |
3 năm | ₺ 29,587 | ₺ 112,04 | 277,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
KD 1 | ₺ 111,78 |
KD 5 | ₺ 558,92 |
KD 10 | ₺ 1.117,84 |
KD 25 | ₺ 2.794,60 |
KD 50 | ₺ 5.589,21 |
KD 100 | ₺ 11.178 |
KD 250 | ₺ 27.946 |
KD 500 | ₺ 55.892 |
KD 1.000 | ₺ 111.784 |
KD 5.000 | ₺ 558.921 |
KD 10.000 | ₺ 1.117.842 |
KD 25.000 | ₺ 2.794.605 |
KD 50.000 | ₺ 5.589.209 |
KD 100.000 | ₺ 11.178.419 |
KD 500.000 | ₺ 55.892.094 |