Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / TRY Đảo
KD
=
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 111,21 112,04 0,25%
3 tháng 106,88 112,04 4,58%
1 năm 89,582 112,04 24,78%
2 năm 59,804 112,04 86,65%
3 năm 29,587 112,04 277,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
KD 1 111,78
KD 5 558,92
KD 10 1.117,84
KD 25 2.794,60
KD 50 5.589,21
KD 100 11.178
KD 250 27.946
KD 500 55.892
KD 1.000 111.784
KD 5.000 558.921
KD 10.000 1.117.842
KD 25.000 2.794.605
KD 50.000 5.589.209
KD 100.000 11.178.419
KD 500.000 55.892.094