Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,008925 | KD 0,008992 | 0,25% |
3 tháng | KD 0,008925 | KD 0,009356 | 4,38% |
1 năm | KD 0,008925 | KD 0,01116 | 19,86% |
2 năm | KD 0,008925 | KD 0,01672 | 46,42% |
3 năm | KD 0,008925 | KD 0,03380 | 73,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Kuwait (KWD) |
₺ 1.000 | KD 8,9452 |
₺ 5.000 | KD 44,726 |
₺ 10.000 | KD 89,452 |
₺ 25.000 | KD 223,63 |
₺ 50.000 | KD 447,26 |
₺ 100.000 | KD 894,52 |
₺ 250.000 | KD 2.236,29 |
₺ 500.000 | KD 4.472,58 |
₺ 1.000.000 | KD 8.945,16 |
₺ 5.000.000 | KD 44.726 |
₺ 10.000.000 | KD 89.452 |
₺ 25.000.000 | KD 223.629 |
₺ 50.000.000 | KD 447.258 |
₺ 100.000.000 | KD 894.516 |
₺ 500.000.000 | KD 4.472.578 |