Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / KWD Đảo
=
KD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,008925 KD 0,008992 0,25%
3 tháng KD 0,008925 KD 0,009356 4,38%
1 năm KD 0,008925 KD 0,01116 19,86%
2 năm KD 0,008925 KD 0,01672 46,42%
3 năm KD 0,008925 KD 0,03380 73,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dinar Kuwait (KWD)
1.000KD 8,9452
5.000KD 44,726
10.000KD 89,452
25.000KD 223,63
50.000KD 447,26
100.000KD 894,52
250.000KD 2.236,29
500.000KD 4.472,58
1.000.000KD 8.945,16
5.000.000KD 44.726
10.000.000KD 89.452
25.000.000KD 223.629
50.000.000KD 447.258
100.000.000KD 894.516
500.000.000KD 4.472.578