Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 85,418 | ZK 87,343 | 0,16% |
3 tháng | ZK 80,150 | ZK 87,343 | 7,74% |
1 năm | ZK 68,606 | ZK 89,158 | 25,42% |
2 năm | ZK 50,865 | ZK 89,158 | 68,23% |
3 năm | ZK 49,530 | ZK 89,158 | 52,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
KD 1 | ZK 86,450 |
KD 5 | ZK 432,25 |
KD 10 | ZK 864,50 |
KD 25 | ZK 2.161,26 |
KD 50 | ZK 4.322,52 |
KD 100 | ZK 8.645,04 |
KD 250 | ZK 21.613 |
KD 500 | ZK 43.225 |
KD 1.000 | ZK 86.450 |
KD 5.000 | ZK 432.252 |
KD 10.000 | ZK 864.504 |
KD 25.000 | ZK 2.161.259 |
KD 50.000 | ZK 4.322.518 |
KD 100.000 | ZK 8.645.037 |
KD 500.000 | ZK 43.225.184 |