Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01145 | KD 0,01171 | 0,16% |
3 tháng | KD 0,01145 | KD 0,01248 | 7,18% |
1 năm | KD 0,01122 | KD 0,01458 | 20,27% |
2 năm | KD 0,01122 | KD 0,01966 | 40,56% |
3 năm | KD 0,01122 | KD 0,02019 | 34,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Dinar Kuwait (KWD) |
ZK 100 | KD 1,1566 |
ZK 500 | KD 5,7831 |
ZK 1.000 | KD 11,566 |
ZK 2.500 | KD 28,916 |
ZK 5.000 | KD 57,831 |
ZK 10.000 | KD 115,66 |
ZK 25.000 | KD 289,16 |
ZK 50.000 | KD 578,31 |
ZK 100.000 | KD 1.156,62 |
ZK 500.000 | KD 5.783,10 |
ZK 1.000.000 | KD 11.566 |
ZK 2.500.000 | KD 28.916 |
ZK 5.000.000 | KD 57.831 |
ZK 10.000.000 | KD 115.662 |
ZK 50.000.000 | KD 578.310 |