Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 49,275 | ₴ 49,838 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 48,661 | ₴ 49,956 | 2,06% |
1 năm | ₴ 42,985 | ₴ 49,956 | 13,11% |
2 năm | ₴ 42,985 | ₴ 49,956 | 11,37% |
3 năm | ₴ 31,230 | ₴ 49,956 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
CI$ 1 | ₴ 49,418 |
CI$ 5 | ₴ 247,09 |
CI$ 10 | ₴ 494,18 |
CI$ 25 | ₴ 1.235,45 |
CI$ 50 | ₴ 2.470,89 |
CI$ 100 | ₴ 4.941,78 |
CI$ 250 | ₴ 12.354 |
CI$ 500 | ₴ 24.709 |
CI$ 1.000 | ₴ 49.418 |
CI$ 5.000 | ₴ 247.089 |
CI$ 10.000 | ₴ 494.178 |
CI$ 25.000 | ₴ 1.235.446 |
CI$ 50.000 | ₴ 2.470.891 |
CI$ 100.000 | ₴ 4.941.782 |
CI$ 500.000 | ₴ 24.708.912 |