Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,02007 | CI$ 0,02029 | 0,75% |
3 tháng | CI$ 0,02002 | CI$ 0,02055 | 2,01% |
1 năm | CI$ 0,02002 | CI$ 0,02326 | 11,59% |
2 năm | CI$ 0,02002 | CI$ 0,02326 | 10,21% |
3 năm | CI$ 0,02002 | CI$ 0,03202 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₴ 100 | CI$ 2,0236 |
₴ 500 | CI$ 10,118 |
₴ 1.000 | CI$ 20,236 |
₴ 2.500 | CI$ 50,589 |
₴ 5.000 | CI$ 101,18 |
₴ 10.000 | CI$ 202,36 |
₴ 25.000 | CI$ 505,89 |
₴ 50.000 | CI$ 1.011,78 |
₴ 100.000 | CI$ 2.023,56 |
₴ 500.000 | CI$ 10.118 |
₴ 1.000.000 | CI$ 20.236 |
₴ 2.500.000 | CI$ 50.589 |
₴ 5.000.000 | CI$ 101.178 |
₴ 10.000.000 | CI$ 202.356 |
₴ 50.000.000 | CI$ 1.011.781 |