Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / HKD Đảo
=
HK$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01600 HK$ 0,01630 1,39%
3 tháng HK$ 0,01600 HK$ 0,01653 1,94%
1 năm HK$ 0,01600 HK$ 0,01783 2,63%
2 năm HK$ 0,01600 HK$ 0,01825 3,28%
3 năm HK$ 0,01484 HK$ 0,01900 12,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 1,6024
500HK$ 8,0121
1.000HK$ 16,024
2.500HK$ 40,060
5.000HK$ 80,121
10.000HK$ 160,24
25.000HK$ 400,60
50.000HK$ 801,21
100.000HK$ 1.602,42
500.000HK$ 8.012,09
1.000.000HK$ 16.024
2.500.000HK$ 40.060
5.000.000HK$ 80.121
10.000.000HK$ 160.242
50.000.000HK$ 801.209