Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,01600 | HK$ 0,01630 | 1,39% |
3 tháng | HK$ 0,01600 | HK$ 0,01653 | 1,94% |
1 năm | HK$ 0,01600 | HK$ 0,01783 | 2,63% |
2 năm | HK$ 0,01600 | HK$ 0,01825 | 3,28% |
3 năm | HK$ 0,01484 | HK$ 0,01900 | 12,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₸ 100 | HK$ 1,6024 |
₸ 500 | HK$ 8,0121 |
₸ 1.000 | HK$ 16,024 |
₸ 2.500 | HK$ 40,060 |
₸ 5.000 | HK$ 80,121 |
₸ 10.000 | HK$ 160,24 |
₸ 25.000 | HK$ 400,60 |
₸ 50.000 | HK$ 801,21 |
₸ 100.000 | HK$ 1.602,42 |
₸ 500.000 | HK$ 8.012,09 |
₸ 1.000.000 | HK$ 16.024 |
₸ 2.500.000 | HK$ 40.060 |
₸ 5.000.000 | HK$ 80.121 |
₸ 10.000.000 | HK$ 160.242 |
₸ 50.000.000 | HK$ 801.209 |