Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,09521 | ₨ 0,09628 | 0,09% |
3 tháng | ₨ 0,09521 | ₨ 0,09871 | 1,77% |
1 năm | ₨ 0,09252 | ₨ 0,1060 | 3,44% |
2 năm | ₨ 0,09168 | ₨ 0,1077 | 0,48% |
3 năm | ₨ 0,08214 | ₨ 0,1077 | 5,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Mauritius (MUR) |
₸ 100 | ₨ 9,6107 |
₸ 500 | ₨ 48,053 |
₸ 1.000 | ₨ 96,107 |
₸ 2.500 | ₨ 240,27 |
₸ 5.000 | ₨ 480,53 |
₸ 10.000 | ₨ 961,07 |
₸ 25.000 | ₨ 2.402,67 |
₸ 50.000 | ₨ 4.805,35 |
₸ 100.000 | ₨ 9.610,69 |
₸ 500.000 | ₨ 48.053 |
₸ 1.000.000 | ₨ 96.107 |
₸ 2.500.000 | ₨ 240.267 |
₸ 5.000.000 | ₨ 480.535 |
₸ 10.000.000 | ₨ 961.069 |
₸ 50.000.000 | ₨ 4.805.345 |