Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 10,386 | ₸ 10,503 | 0,09% |
3 tháng | ₸ 10,130 | ₸ 10,503 | 1,81% |
1 năm | ₸ 9,4348 | ₸ 10,809 | 3,33% |
2 năm | ₸ 9,2841 | ₸ 10,908 | 0,48% |
3 năm | ₸ 9,2841 | ₸ 12,174 | 5,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₨ 1 | ₸ 10,405 |
₨ 5 | ₸ 52,025 |
₨ 10 | ₸ 104,05 |
₨ 25 | ₸ 260,13 |
₨ 50 | ₸ 520,25 |
₨ 100 | ₸ 1.040,51 |
₨ 250 | ₸ 2.601,27 |
₨ 500 | ₸ 5.202,54 |
₨ 1.000 | ₸ 10.405 |
₨ 5.000 | ₸ 52.025 |
₨ 10.000 | ₸ 104.051 |
₨ 25.000 | ₸ 260.127 |
₨ 50.000 | ₸ 520.254 |
₨ 100.000 | ₸ 1.040.508 |
₨ 500.000 | ₸ 5.202.540 |