Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,008603 | RM 0,009096 | 3,01% |
3 tháng | RM 0,008603 | RM 0,009871 | 10,34% |
1 năm | RM 0,008603 | RM 0,01081 | 11,15% |
2 năm | RM 0,008603 | RM 0,01081 | 9,96% |
3 năm | RM 0,007988 | RM 0,01081 | 10,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₸ 1.000 | RM 8,8370 |
₸ 5.000 | RM 44,185 |
₸ 10.000 | RM 88,370 |
₸ 25.000 | RM 220,92 |
₸ 50.000 | RM 441,85 |
₸ 100.000 | RM 883,70 |
₸ 250.000 | RM 2.209,24 |
₸ 500.000 | RM 4.418,48 |
₸ 1.000.000 | RM 8.836,96 |
₸ 5.000.000 | RM 44.185 |
₸ 10.000.000 | RM 88.370 |
₸ 25.000.000 | RM 220.924 |
₸ 50.000.000 | RM 441.848 |
₸ 100.000.000 | RM 883.696 |
₸ 500.000.000 | RM 4.418.482 |