Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KZT Đảo
RM
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 109,94 116,24 3,10%
3 tháng 101,31 116,24 11,54%
1 năm 92,466 116,24 12,55%
2 năm 92,466 116,24 11,07%
3 năm 92,466 125,19 11,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Tenge Kazakhstan (KZT)
RM 1 113,16
RM 5 565,81
RM 10 1.131,61
RM 25 2.829,03
RM 50 5.658,05
RM 100 11.316
RM 250 28.290
RM 500 56.581
RM 1.000 113.161
RM 5.000 565.805
RM 10.000 1.131.610
RM 25.000 2.829.026
RM 50.000 5.658.051
RM 100.000 11.316.102
RM 500.000 56.580.511