Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 109,94 | ₸ 116,24 | 3,10% |
3 tháng | ₸ 101,31 | ₸ 116,24 | 11,54% |
1 năm | ₸ 92,466 | ₸ 116,24 | 12,55% |
2 năm | ₸ 92,466 | ₸ 116,24 | 11,07% |
3 năm | ₸ 92,466 | ₸ 125,19 | 11,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
RM 1 | ₸ 113,16 |
RM 5 | ₸ 565,81 |
RM 10 | ₸ 1.131,61 |
RM 25 | ₸ 2.829,03 |
RM 50 | ₸ 5.658,05 |
RM 100 | ₸ 11.316 |
RM 250 | ₸ 28.290 |
RM 500 | ₸ 56.581 |
RM 1.000 | ₸ 113.161 |
RM 5.000 | ₸ 565.805 |
RM 10.000 | ₸ 1.131.610 |
RM 25.000 | ₸ 2.829.026 |
RM 50.000 | ₸ 5.658.051 |
RM 100.000 | ₸ 11.316.102 |
RM 500.000 | ₸ 56.580.511 |