Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 2,7646 | FRw 2,8350 | 0,12% |
3 tháng | FRw 2,7237 | FRw 2,8350 | 1,84% |
1 năm | FRw 2,5471 | FRw 2,9692 | 10,01% |
2 năm | FRw 2,2257 | FRw 2,9692 | 24,30% |
3 năm | FRw 1,9329 | FRw 2,9692 | 17,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Franc Rwanda (RWF) |
₸ 1 | FRw 2,7545 |
₸ 5 | FRw 13,772 |
₸ 10 | FRw 27,545 |
₸ 25 | FRw 68,861 |
₸ 50 | FRw 137,72 |
₸ 100 | FRw 275,45 |
₸ 250 | FRw 688,61 |
₸ 500 | FRw 1.377,23 |
₸ 1.000 | FRw 2.754,46 |
₸ 5.000 | FRw 13.772 |
₸ 10.000 | FRw 27.545 |
₸ 25.000 | FRw 68.861 |
₸ 50.000 | FRw 137.723 |
₸ 100.000 | FRw 275.446 |
₸ 500.000 | FRw 1.377.230 |