Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / KZT Đảo
FRw
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3527 0,3617 0,12%
3 tháng 0,3527 0,3671 1,81%
1 năm 0,3368 0,3926 9,10%
2 năm 0,3368 0,4493 19,55%
3 năm 0,3368 0,5174 14,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Tenge Kazakhstan (KZT)
FRw 10 3,6305
FRw 50 18,152
FRw 100 36,305
FRw 250 90,762
FRw 500 181,52
FRw 1.000 363,05
FRw 2.500 907,62
FRw 5.000 1.815,24
FRw 10.000 3.630,48
FRw 50.000 18.152
FRw 100.000 36.305
FRw 250.000 90.762
FRw 500.000 181.524
FRw 1.000.000 363.048
FRw 5.000.000 1.815.238