Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,3527 | ₸ 0,3617 | 0,12% |
3 tháng | ₸ 0,3527 | ₸ 0,3671 | 1,81% |
1 năm | ₸ 0,3368 | ₸ 0,3926 | 9,10% |
2 năm | ₸ 0,3368 | ₸ 0,4493 | 19,55% |
3 năm | ₸ 0,3368 | ₸ 0,5174 | 14,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
FRw 10 | ₸ 3,6305 |
FRw 50 | ₸ 18,152 |
FRw 100 | ₸ 36,305 |
FRw 250 | ₸ 90,762 |
FRw 500 | ₸ 181,52 |
FRw 1.000 | ₸ 363,05 |
FRw 2.500 | ₸ 907,62 |
FRw 5.000 | ₸ 1.815,24 |
FRw 10.000 | ₸ 3.630,48 |
FRw 50.000 | ₸ 18.152 |
FRw 100.000 | ₸ 36.305 |
FRw 250.000 | ₸ 90.762 |
FRw 500.000 | ₸ 181.524 |
FRw 1.000.000 | ₸ 363.048 |
FRw 5.000.000 | ₸ 1.815.238 |