Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,007725 | SR 0,007841 | 1,01% |
3 tháng | SR 0,007725 | SR 0,007969 | 1,39% |
1 năm | SR 0,007725 | SR 0,008558 | 1,84% |
2 năm | SR 0,007725 | SR 0,008716 | 2,25% |
3 năm | SR 0,007108 | SR 0,009075 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₸ 1.000 | SR 7,7372 |
₸ 5.000 | SR 38,686 |
₸ 10.000 | SR 77,372 |
₸ 25.000 | SR 193,43 |
₸ 50.000 | SR 386,86 |
₸ 100.000 | SR 773,72 |
₸ 250.000 | SR 1.934,31 |
₸ 500.000 | SR 3.868,62 |
₸ 1.000.000 | SR 7.737,24 |
₸ 5.000.000 | SR 38.686 |
₸ 10.000.000 | SR 77.372 |
₸ 25.000.000 | SR 193.431 |
₸ 50.000.000 | SR 386.862 |
₸ 100.000.000 | SR 773.724 |
₸ 500.000.000 | SR 3.868.622 |