Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 127,54 | ₸ 129,46 | 1,02% |
3 tháng | ₸ 125,49 | ₸ 129,46 | 1,41% |
1 năm | ₸ 116,85 | ₸ 129,46 | 1,88% |
2 năm | ₸ 114,73 | ₸ 129,46 | 2,30% |
3 năm | ₸ 110,19 | ₸ 140,68 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
SR 1 | ₸ 129,24 |
SR 5 | ₸ 646,22 |
SR 10 | ₸ 1.292,45 |
SR 25 | ₸ 3.231,12 |
SR 50 | ₸ 6.462,25 |
SR 100 | ₸ 12.924 |
SR 250 | ₸ 32.311 |
SR 500 | ₸ 64.622 |
SR 1.000 | ₸ 129.245 |
SR 5.000 | ₸ 646.225 |
SR 10.000 | ₸ 1.292.450 |
SR 25.000 | ₸ 3.231.124 |
SR 50.000 | ₸ 6.462.249 |
SR 100.000 | ₸ 12.924.498 |
SR 500.000 | ₸ 64.622.490 |