Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,002664 | S$ 0,002722 | 1,22% |
3 tháng | S$ 0,002664 | S$ 0,002843 | 4,70% |
1 năm | S$ 0,002664 | S$ 0,003089 | 6,47% |
2 năm | S$ 0,002664 | S$ 0,003130 | 11,30% |
3 năm | S$ 0,002587 | S$ 0,003325 | 15,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Singapore (SGD) |
₸ 1.000 | S$ 2,6891 |
₸ 5.000 | S$ 13,446 |
₸ 10.000 | S$ 26,891 |
₸ 25.000 | S$ 67,228 |
₸ 50.000 | S$ 134,46 |
₸ 100.000 | S$ 268,91 |
₸ 250.000 | S$ 672,28 |
₸ 500.000 | S$ 1.344,55 |
₸ 1.000.000 | S$ 2.689,11 |
₸ 5.000.000 | S$ 13.446 |
₸ 10.000.000 | S$ 26.891 |
₸ 25.000.000 | S$ 67.228 |
₸ 50.000.000 | S$ 134.455 |
₸ 100.000.000 | S$ 268.911 |
₸ 500.000.000 | S$ 1.344.555 |