Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 367,41 | ₸ 375,43 | 1,24% |
3 tháng | ₸ 351,78 | ₸ 375,43 | 4,94% |
1 năm | ₸ 323,76 | ₸ 375,43 | 6,92% |
2 năm | ₸ 319,49 | ₸ 375,43 | 12,74% |
3 năm | ₸ 300,76 | ₸ 386,50 | 18,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
S$ 1 | ₸ 371,60 |
S$ 5 | ₸ 1.857,99 |
S$ 10 | ₸ 3.715,97 |
S$ 25 | ₸ 9.289,93 |
S$ 50 | ₸ 18.580 |
S$ 100 | ₸ 37.160 |
S$ 250 | ₸ 92.899 |
S$ 500 | ₸ 185.799 |
S$ 1.000 | ₸ 371.597 |
S$ 5.000 | ₸ 1.857.986 |
S$ 10.000 | ₸ 3.715.971 |
S$ 25.000 | ₸ 9.289.928 |
S$ 50.000 | ₸ 18.579.857 |
S$ 100.000 | ₸ 37.159.713 |
S$ 500.000 | ₸ 185.798.567 |