Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 1,1828 | SOS 1,1972 | 0,71% |
3 tháng | SOS 1,1820 | SOS 1,2081 | 0,90% |
1 năm | SOS 1,1527 | SOS 1,2994 | 1,14% |
2 năm | SOS 1,1527 | SOS 1,3185 | 1,83% |
3 năm | SOS 1,1017 | SOS 1,3931 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Shilling Somalia (SOS) |
₸ 1 | SOS 1,1781 |
₸ 5 | SOS 5,8906 |
₸ 10 | SOS 11,781 |
₸ 25 | SOS 29,453 |
₸ 50 | SOS 58,906 |
₸ 100 | SOS 117,81 |
₸ 250 | SOS 294,53 |
₸ 500 | SOS 589,06 |
₸ 1.000 | SOS 1.178,12 |
₸ 5.000 | SOS 5.890,62 |
₸ 10.000 | SOS 11.781 |
₸ 25.000 | SOS 29.453 |
₸ 50.000 | SOS 58.906 |
₸ 100.000 | SOS 117.812 |
₸ 500.000 | SOS 589.062 |