Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,8353 | ₸ 0,8455 | 0,72% |
3 tháng | ₸ 0,8278 | ₸ 0,8460 | 0,91% |
1 năm | ₸ 0,7696 | ₸ 0,8676 | 1,15% |
2 năm | ₸ 0,7584 | ₸ 0,8676 | 1,86% |
3 năm | ₸ 0,7178 | ₸ 0,9077 | 14,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
SOS 1 | ₸ 0,8488 |
SOS 5 | ₸ 4,2440 |
SOS 10 | ₸ 8,4881 |
SOS 25 | ₸ 21,220 |
SOS 50 | ₸ 42,440 |
SOS 100 | ₸ 84,881 |
SOS 250 | ₸ 212,20 |
SOS 500 | ₸ 424,40 |
SOS 1.000 | ₸ 848,81 |
SOS 5.000 | ₸ 4.244,03 |
SOS 10.000 | ₸ 8.488,07 |
SOS 25.000 | ₸ 21.220 |
SOS 50.000 | ₸ 42.440 |
SOS 100.000 | ₸ 84.881 |
SOS 500.000 | ₸ 424.403 |