Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1,1070 | ₫ 1,1316 | 0,44% |
3 tháng | ₫ 1,1070 | ₫ 1,1509 | 2,67% |
1 năm | ₫ 1,1070 | ₫ 1,1989 | 6,05% |
2 năm | ₫ 1,1070 | ₫ 1,4727 | 21,57% |
3 năm | ₫ 1,1070 | ₫ 2,2704 | 50,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Việt Nam Đồng (VND) |
₭ 1 | ₫ 1,1387 |
₭ 5 | ₫ 5,6937 |
₭ 10 | ₫ 11,387 |
₭ 25 | ₫ 28,468 |
₭ 50 | ₫ 56,937 |
₭ 100 | ₫ 113,87 |
₭ 250 | ₫ 284,68 |
₭ 500 | ₫ 569,37 |
₭ 1.000 | ₫ 1.138,74 |
₭ 5.000 | ₫ 5.693,70 |
₭ 10.000 | ₫ 11.387 |
₭ 25.000 | ₫ 28.468 |
₭ 50.000 | ₫ 56.937 |
₭ 100.000 | ₫ 113.874 |
₭ 500.000 | ₫ 569.370 |