Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 0,8837 | ₭ 0,9033 | 0,44% |
3 tháng | ₭ 0,8689 | ₭ 0,9033 | 2,75% |
1 năm | ₭ 0,8341 | ₭ 0,9033 | 6,44% |
2 năm | ₭ 0,6790 | ₭ 0,9033 | 27,50% |
3 năm | ₭ 0,4405 | ₭ 0,9033 | 102,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kíp Lào (LAK) |
₫ 1 | ₭ 0,8782 |
₫ 5 | ₭ 4,3908 |
₫ 10 | ₭ 8,7816 |
₫ 25 | ₭ 21,954 |
₫ 50 | ₭ 43,908 |
₫ 100 | ₭ 87,816 |
₫ 250 | ₭ 219,54 |
₫ 500 | ₭ 439,08 |
₫ 1.000 | ₭ 878,16 |
₫ 5.000 | ₭ 4.390,82 |
₫ 10.000 | ₭ 8.781,64 |
₫ 25.000 | ₭ 21.954 |
₫ 50.000 | ₭ 43.908 |
₫ 100.000 | ₭ 87.816 |
₫ 500.000 | ₭ 439.082 |