Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01138 | L 0,01190 | 1,21% |
3 tháng | L 0,01138 | L 0,01233 | 3,66% |
1 năm | L 0,01138 | L 0,01283 | 9,22% |
2 năm | L 0,01115 | L 0,01311 | 3,04% |
3 năm | L 0,009534 | L 0,01311 | 17,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
LL 100 | L 1,1595 |
LL 500 | L 5,7977 |
LL 1.000 | L 11,595 |
LL 2.500 | L 28,988 |
LL 5.000 | L 57,977 |
LL 10.000 | L 115,95 |
LL 25.000 | L 289,88 |
LL 50.000 | L 579,77 |
LL 100.000 | L 1.159,54 |
LL 500.000 | L 5.797,68 |
LL 1.000.000 | L 11.595 |
LL 2.500.000 | L 28.988 |
LL 5.000.000 | L 57.977 |
LL 10.000.000 | L 115.954 |
LL 50.000.000 | L 579.768 |