Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / LBP Đảo
L
=
LL
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 84,032 LL 87,869 1,22%
3 tháng LL 81,095 LL 87,869 3,79%
1 năm LL 77,954 LL 87,869 10,16%
2 năm LL 76,286 LL 89,700 3,14%
3 năm LL 76,286 LL 104,88 15,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Bảng Liban (LBP)
L 1LL 86,241
L 5LL 431,21
L 10LL 862,41
L 25LL 2.156,04
L 50LL 4.312,07
L 100LL 8.624,14
L 250LL 21.560
L 500LL 43.121
L 1.000LL 86.241
L 5.000LL 431.207
L 10.000LL 862.414
L 25.000LL 2.156.036
L 50.000LL 4.312.072
L 100.000LL 8.624.145
L 500.000LL 43.120.725