Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 84,032 | LL 87,869 | 1,22% |
3 tháng | LL 81,095 | LL 87,869 | 3,79% |
1 năm | LL 77,954 | LL 87,869 | 10,16% |
2 năm | LL 76,286 | LL 89,700 | 3,14% |
3 năm | LL 76,286 | LL 104,88 | 15,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Bảng Liban (LBP) |
L 1 | LL 86,241 |
L 5 | LL 431,21 |
L 10 | LL 862,41 |
L 25 | LL 2.156,04 |
L 50 | LL 4.312,07 |
L 100 | LL 8.624,14 |
L 250 | LL 21.560 |
L 500 | LL 43.121 |
L 1.000 | LL 86.241 |
L 5.000 | LL 431.207 |
L 10.000 | LL 862.414 |
L 25.000 | LL 2.156.036 |
L 50.000 | LL 4.312.072 |
L 100.000 | LL 8.624.145 |
L 500.000 | LL 43.120.725 |