Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,05684 | L 0,05970 | 0,19% |
3 tháng | L 0,05684 | L 0,06193 | 0,53% |
1 năm | L 0,05511 | L 0,06425 | 0,52% |
2 năm | L 0,04599 | L 0,06841 | 20,61% |
3 năm | L 0,04237 | L 0,08009 | 20,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
රු 100 | L 5,9611 |
රු 500 | L 29,806 |
රු 1.000 | L 59,611 |
රු 2.500 | L 149,03 |
රු 5.000 | L 298,06 |
රු 10.000 | L 596,11 |
රු 25.000 | L 1.490,28 |
රු 50.000 | L 2.980,57 |
රු 100.000 | L 5.961,14 |
රු 500.000 | L 29.806 |
රු 1.000.000 | L 59.611 |
රු 2.500.000 | L 149.028 |
රු 5.000.000 | L 298.057 |
රු 10.000.000 | L 596.114 |
රු 50.000.000 | L 2.980.569 |