Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / SZL Đảo
රු
=
L
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,05684 L 0,05970 0,19%
3 tháng L 0,05684 L 0,06193 0,53%
1 năm L 0,05511 L 0,06425 0,52%
2 năm L 0,04599 L 0,06841 20,61%
3 năm L 0,04237 L 0,08009 20,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Lilangeni Swaziland (SZL)
රු 100L 5,9611
රු 500L 29,806
රු 1.000L 59,611
රු 2.500L 149,03
රු 5.000L 298,06
රු 10.000L 596,11
රු 25.000L 1.490,28
රු 50.000L 2.980,57
රු 100.000L 5.961,14
රු 500.000L 29.806
රු 1.000.000L 59.611
රු 2.500.000L 149.028
රු 5.000.000L 298.057
රු 10.000.000L 596.114
රු 50.000.000L 2.980.569