Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 16,751 | රු 17,593 | 0,19% |
3 tháng | රු 16,146 | රු 17,593 | 0,53% |
1 năm | රු 15,564 | රු 18,146 | 0,52% |
2 năm | රු 14,619 | රු 21,742 | 17,09% |
3 năm | රු 12,486 | රු 23,604 | 25,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
L 1 | රු 16,775 |
L 5 | රු 83,877 |
L 10 | රු 167,75 |
L 25 | රු 419,38 |
L 50 | රු 838,77 |
L 100 | රු 1.677,53 |
L 250 | රු 4.193,83 |
L 500 | රු 8.387,66 |
L 1.000 | රු 16.775 |
L 5.000 | රු 83.877 |
L 10.000 | රු 167.753 |
L 25.000 | රු 419.383 |
L 50.000 | රු 838.766 |
L 100.000 | රු 1.677.532 |
L 500.000 | රු 8.387.659 |