Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,1340 | $U 0,1425 | 4,75% |
3 tháng | $U 0,1311 | $U 0,1425 | 7,66% |
1 năm | $U 0,1185 | $U 0,1425 | 16,67% |
2 năm | $U 0,1051 | $U 0,1425 | 26,62% |
3 năm | $U 0,1051 | $U 0,2216 | 34,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Uruguay (UYU) |
රු 100 | $U 14,209 |
රු 500 | $U 71,045 |
රු 1.000 | $U 142,09 |
රු 2.500 | $U 355,23 |
රු 5.000 | $U 710,45 |
රු 10.000 | $U 1.420,90 |
රු 25.000 | $U 3.552,26 |
රු 50.000 | $U 7.104,52 |
රු 100.000 | $U 14.209 |
රු 500.000 | $U 71.045 |
රු 1.000.000 | $U 142.090 |
රු 2.500.000 | $U 355.226 |
රු 5.000.000 | $U 710.452 |
රු 10.000.000 | $U 1.420.904 |
රු 50.000.000 | $U 7.104.520 |