Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / LKR Đảo
$U
=
රු
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 7,0159 රු 7,4600 4,54%
3 tháng රු 7,0159 රු 7,6254 7,11%
1 năm රු 7,0159 රු 8,4396 14,29%
2 năm රු 7,0159 රු 9,5059 21,03%
3 năm රු 4,5130 රු 9,5059 53,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Rupee Sri Lanka (LKR)
$U 1රු 7,0378
$U 5රු 35,189
$U 10රු 70,378
$U 25රු 175,94
$U 50රු 351,89
$U 100රු 703,78
$U 250රු 1.759,44
$U 500රු 3.518,89
$U 1.000රු 7.037,77
$U 5.000රු 35.189
$U 10.000රු 70.378
$U 25.000රු 175.944
$U 50.000රු 351.889
$U 100.000රු 703.777
$U 500.000රු 3.518.887