Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,2932 | ₴ 2,3997 | 1,97% |
3 tháng | ₴ 2,2114 | ₴ 2,3997 | 5,92% |
1 năm | ₴ 1,8838 | ₴ 2,3997 | 24,58% |
2 năm | ₴ 1,8666 | ₴ 2,3997 | 14,82% |
3 năm | ₴ 1,6595 | ₴ 2,3997 | 33,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
L 1 | ₴ 2,3625 |
L 5 | ₴ 11,812 |
L 10 | ₴ 23,625 |
L 25 | ₴ 59,061 |
L 50 | ₴ 118,12 |
L 100 | ₴ 236,25 |
L 250 | ₴ 590,61 |
L 500 | ₴ 1.181,23 |
L 1.000 | ₴ 2.362,45 |
L 5.000 | ₴ 11.812 |
L 10.000 | ₴ 23.625 |
L 25.000 | ₴ 59.061 |
L 50.000 | ₴ 118.123 |
L 100.000 | ₴ 236.245 |
L 500.000 | ₴ 1.181.227 |