Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4167 | L 0,4361 | 1,94% |
3 tháng | L 0,4167 | L 0,4522 | 5,59% |
1 năm | L 0,4167 | L 0,5308 | 19,73% |
2 năm | L 0,4167 | L 0,5357 | 12,91% |
3 năm | L 0,4167 | L 0,6026 | 25,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Loti Lesotho (LSL) |
₴ 10 | L 4,2446 |
₴ 50 | L 21,223 |
₴ 100 | L 42,446 |
₴ 250 | L 106,12 |
₴ 500 | L 212,23 |
₴ 1.000 | L 424,46 |
₴ 2.500 | L 1.061,16 |
₴ 5.000 | L 2.122,32 |
₴ 10.000 | L 4.244,64 |
₴ 50.000 | L 21.223 |
₴ 100.000 | L 42.446 |
₴ 250.000 | L 106.116 |
₴ 500.000 | L 212.232 |
₴ 1.000.000 | L 424.464 |
₴ 5.000.000 | L 2.122.320 |