Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.370,47 | ₫ 1.433,11 | 1,92% |
3 tháng | ₫ 1.351,78 | ₫ 1.433,11 | 1,48% |
1 năm | ₫ 1.260,81 | ₫ 1.433,11 | 12,25% |
2 năm | ₫ 1.188,24 | ₫ 1.457,81 | 7,30% |
3 năm | ₫ 1.188,24 | ₫ 1.581,12 | 7,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Việt Nam Đồng (VND) |
L 1 | ₫ 1.421,91 |
L 5 | ₫ 7.109,55 |
L 10 | ₫ 14.219 |
L 25 | ₫ 35.548 |
L 50 | ₫ 71.096 |
L 100 | ₫ 142.191 |
L 250 | ₫ 355.478 |
L 500 | ₫ 710.955 |
L 1.000 | ₫ 1.421.911 |
L 5.000 | ₫ 7.109.554 |
L 10.000 | ₫ 14.219.108 |
L 25.000 | ₫ 35.547.769 |
L 50.000 | ₫ 71.095.538 |
L 100.000 | ₫ 142.191.075 |
L 500.000 | ₫ 710.955.377 |