Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0006978 | L 0,0007297 | 1,88% |
3 tháng | L 0,0006978 | L 0,0007398 | 1,46% |
1 năm | L 0,0006978 | L 0,0007931 | 10,92% |
2 năm | L 0,0006860 | L 0,0008416 | 6,80% |
3 năm | L 0,0006325 | L 0,0008416 | 7,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Loti Lesotho (LSL) |
₫ 1.000 | L 0,7000 |
₫ 5.000 | L 3,5002 |
₫ 10.000 | L 7,0003 |
₫ 25.000 | L 17,501 |
₫ 50.000 | L 35,002 |
₫ 100.000 | L 70,003 |
₫ 250.000 | L 175,01 |
₫ 500.000 | L 350,02 |
₫ 1.000.000 | L 700,03 |
₫ 5.000.000 | L 3.500,17 |
₫ 10.000.000 | L 7.000,34 |
₫ 25.000.000 | L 17.501 |
₫ 50.000.000 | L 35.002 |
₫ 100.000.000 | L 70.003 |
₫ 500.000.000 | L 350.017 |