Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / TWD Đảo
ден
=
NT$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,5722 NT$ 0,5800 0,56%
3 tháng NT$ 0,5714 NT$ 0,5813 0,34%
1 năm NT$ 0,5465 NT$ 0,5813 4,13%
2 năm NT$ 0,4997 NT$ 0,5813 14,79%
3 năm NT$ 0,4858 NT$ 0,5813 8,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Tân Đài tệ (TWD)
ден 1NT$ 0,5735
ден 5NT$ 2,8676
ден 10NT$ 5,7351
ден 25NT$ 14,338
ден 50NT$ 28,676
ден 100NT$ 57,351
ден 250NT$ 143,38
ден 500NT$ 286,76
ден 1.000NT$ 573,51
ден 5.000NT$ 2.867,57
ден 10.000NT$ 5.735,14
ден 25.000NT$ 14.338
ден 50.000NT$ 28.676
ден 100.000NT$ 57.351
ден 500.000NT$ 286.757