Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MKD Đảo
NT$
=
ден
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,7241 ден 1,7476 0,56%
3 tháng ден 1,7201 ден 1,7502 0,34%
1 năm ден 1,7201 ден 1,8298 3,97%
2 năm ден 1,7201 ден 2,0013 12,88%
3 năm ден 1,7201 ден 2,0586 8,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Denar Macedonia (MKD)
NT$ 1ден 1,7437
NT$ 5ден 8,7186
NT$ 10ден 17,437
NT$ 25ден 43,593
NT$ 50ден 87,186
NT$ 100ден 174,37
NT$ 250ден 435,93
NT$ 500ден 871,86
NT$ 1.000ден 1.743,72
NT$ 5.000ден 8.718,60
NT$ 10.000ден 17.437
NT$ 25.000ден 43.593
NT$ 50.000ден 87.186
NT$ 100.000ден 174.372
NT$ 500.000ден 871.860