Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,7241 | ден 1,7476 | 0,56% |
3 tháng | ден 1,7201 | ден 1,7502 | 0,34% |
1 năm | ден 1,7201 | ден 1,8298 | 3,97% |
2 năm | ден 1,7201 | ден 2,0013 | 12,88% |
3 năm | ден 1,7201 | ден 2,0586 | 8,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Denar Macedonia (MKD) |
NT$ 1 | ден 1,7437 |
NT$ 5 | ден 8,7186 |
NT$ 10 | ден 17,437 |
NT$ 25 | ден 43,593 |
NT$ 50 | ден 87,186 |
NT$ 100 | ден 174,37 |
NT$ 250 | ден 435,93 |
NT$ 500 | ден 871,86 |
NT$ 1.000 | ден 1.743,72 |
NT$ 5.000 | ден 8.718,60 |
NT$ 10.000 | ден 17.437 |
NT$ 25.000 | ден 43.593 |
NT$ 50.000 | ден 87.186 |
NT$ 100.000 | ден 174.372 |
NT$ 500.000 | ден 871.860 |