Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / NOK Đảo
MOP$
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,2993 kr 1,3480 1,67%
3 tháng kr 1,2993 kr 1,3822 0,60%
1 năm kr 1,2574 kr 1,3941 2,26%
2 năm kr 1,2149 kr 1,3956 0,75%
3 năm kr 1,0383 kr 1,3956 24,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Krone Na Uy (NOK)
MOP$ 1kr 1,3317
MOP$ 5kr 6,6584
MOP$ 10kr 13,317
MOP$ 25kr 33,292
MOP$ 50kr 66,584
MOP$ 100kr 133,17
MOP$ 250kr 332,92
MOP$ 500kr 665,84
MOP$ 1.000kr 1.331,67
MOP$ 5.000kr 6.658,35
MOP$ 10.000kr 13.317
MOP$ 25.000kr 33.292
MOP$ 50.000kr 66.584
MOP$ 100.000kr 133.167
MOP$ 500.000kr 665.835