Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,2993 | kr 1,3480 | 1,67% |
3 tháng | kr 1,2993 | kr 1,3822 | 0,60% |
1 năm | kr 1,2574 | kr 1,3941 | 2,26% |
2 năm | kr 1,2149 | kr 1,3956 | 0,75% |
3 năm | kr 1,0383 | kr 1,3956 | 24,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Krone Na Uy (NOK) |
MOP$ 1 | kr 1,3317 |
MOP$ 5 | kr 6,6584 |
MOP$ 10 | kr 13,317 |
MOP$ 25 | kr 33,292 |
MOP$ 50 | kr 66,584 |
MOP$ 100 | kr 133,17 |
MOP$ 250 | kr 332,92 |
MOP$ 500 | kr 665,84 |
MOP$ 1.000 | kr 1.331,67 |
MOP$ 5.000 | kr 6.658,35 |
MOP$ 10.000 | kr 13.317 |
MOP$ 25.000 | kr 33.292 |
MOP$ 50.000 | kr 66.584 |
MOP$ 100.000 | kr 133.167 |
MOP$ 500.000 | kr 665.835 |