Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,7419 | MOP$ 0,7697 | 1,70% |
3 tháng | MOP$ 0,7235 | MOP$ 0,7697 | 0,59% |
1 năm | MOP$ 0,7173 | MOP$ 0,7953 | 2,31% |
2 năm | MOP$ 0,7166 | MOP$ 0,8231 | 0,74% |
3 năm | MOP$ 0,7166 | MOP$ 0,9631 | 19,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
kr 1 | MOP$ 0,7514 |
kr 5 | MOP$ 3,7571 |
kr 10 | MOP$ 7,5143 |
kr 25 | MOP$ 18,786 |
kr 50 | MOP$ 37,571 |
kr 100 | MOP$ 75,143 |
kr 250 | MOP$ 187,86 |
kr 500 | MOP$ 375,71 |
kr 1.000 | MOP$ 751,43 |
kr 5.000 | MOP$ 3.757,13 |
kr 10.000 | MOP$ 7.514,25 |
kr 25.000 | MOP$ 18.786 |
kr 50.000 | MOP$ 37.571 |
kr 100.000 | MOP$ 75.143 |
kr 500.000 | MOP$ 375.713 |