Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MOP Đảo
kr
=
MOP$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,7419 MOP$ 0,7697 1,70%
3 tháng MOP$ 0,7235 MOP$ 0,7697 0,59%
1 năm MOP$ 0,7173 MOP$ 0,7953 2,31%
2 năm MOP$ 0,7166 MOP$ 0,8231 0,74%
3 năm MOP$ 0,7166 MOP$ 0,9631 19,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Pataca Ma Cao (MOP)
kr 1MOP$ 0,7514
kr 5MOP$ 3,7571
kr 10MOP$ 7,5143
kr 25MOP$ 18,786
kr 50MOP$ 37,571
kr 100MOP$ 75,143
kr 250MOP$ 187,86
kr 500MOP$ 375,71
kr 1.000MOP$ 751,43
kr 5.000MOP$ 3.757,13
kr 10.000MOP$ 7.514,25
kr 25.000MOP$ 18.786
kr 50.000MOP$ 37.571
kr 100.000MOP$ 75.143
kr 500.000MOP$ 375.713