Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 78,857 | USh 81,132 | 2,06% |
3 tháng | USh 78,857 | USh 81,132 | 0,01% |
1 năm | USh 78,363 | USh 86,642 | 6,44% |
2 năm | USh 78,363 | USh 87,653 | 5,73% |
3 năm | USh 78,363 | USh 87,653 | 4,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Shilling Uganda (UGX) |
₨ 1 | USh 78,863 |
₨ 5 | USh 394,31 |
₨ 10 | USh 788,63 |
₨ 25 | USh 1.971,57 |
₨ 50 | USh 3.943,14 |
₨ 100 | USh 7.886,28 |
₨ 250 | USh 19.716 |
₨ 500 | USh 39.431 |
₨ 1.000 | USh 78.863 |
₨ 5.000 | USh 394.314 |
₨ 10.000 | USh 788.628 |
₨ 25.000 | USh 1.971.569 |
₨ 50.000 | USh 3.943.138 |
₨ 100.000 | USh 7.886.277 |
₨ 500.000 | USh 39.431.383 |