Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / UGX Đảo
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 78,857 USh 81,132 2,06%
3 tháng USh 78,857 USh 81,132 0,01%
1 năm USh 78,363 USh 86,642 6,44%
2 năm USh 78,363 USh 87,653 5,73%
3 năm USh 78,363 USh 87,653 4,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Shilling Uganda (UGX)
1USh 78,863
5USh 394,31
10USh 788,63
25USh 1.971,57
50USh 3.943,14
100USh 7.886,28
250USh 19.716
500USh 39.431
1.000USh 78.863
5.000USh 394.314
10.000USh 788.628
25.000USh 1.971.569
50.000USh 3.943.138
100.000USh 7.886.277
500.000USh 39.431.383