Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,01233 | ₨ 0,01268 | 2,11% |
3 tháng | ₨ 0,01233 | ₨ 0,01268 | 0,01% |
1 năm | ₨ 0,01154 | ₨ 0,01276 | 6,88% |
2 năm | ₨ 0,01141 | ₨ 0,01276 | 6,08% |
3 năm | ₨ 0,01141 | ₨ 0,01276 | 4,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Rupee Mauritius (MUR) |
USh 100 | ₨ 1,2680 |
USh 500 | ₨ 6,3401 |
USh 1.000 | ₨ 12,680 |
USh 2.500 | ₨ 31,701 |
USh 5.000 | ₨ 63,401 |
USh 10.000 | ₨ 126,80 |
USh 25.000 | ₨ 317,01 |
USh 50.000 | ₨ 634,01 |
USh 100.000 | ₨ 1.268,03 |
USh 500.000 | ₨ 6.340,13 |
USh 1.000.000 | ₨ 12.680 |
USh 2.500.000 | ₨ 31.701 |
USh 5.000.000 | ₨ 63.401 |
USh 10.000.000 | ₨ 126.803 |
USh 50.000.000 | ₨ 634.013 |