Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 186,65 | USh 195,03 | 2,32% |
3 tháng | USh 185,63 | USh 209,05 | 6,62% |
1 năm | USh 185,63 | USh 234,78 | 6,45% |
2 năm | USh 184,07 | USh 234,78 | 0,41% |
3 năm | USh 161,93 | USh 234,78 | 10,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Shilling Uganda (UGX) |
Mex$ 1 | USh 190,45 |
Mex$ 5 | USh 952,27 |
Mex$ 10 | USh 1.904,55 |
Mex$ 25 | USh 4.761,37 |
Mex$ 50 | USh 9.522,74 |
Mex$ 100 | USh 19.045 |
Mex$ 250 | USh 47.614 |
Mex$ 500 | USh 95.227 |
Mex$ 1.000 | USh 190.455 |
Mex$ 5.000 | USh 952.274 |
Mex$ 10.000 | USh 1.904.547 |
Mex$ 25.000 | USh 4.761.368 |
Mex$ 50.000 | USh 9.522.736 |
Mex$ 100.000 | USh 19.045.472 |
Mex$ 500.000 | USh 95.227.358 |