Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / UGX Đảo
Mex$
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 186,65 USh 195,03 2,32%
3 tháng USh 185,63 USh 209,05 6,62%
1 năm USh 185,63 USh 234,78 6,45%
2 năm USh 184,07 USh 234,78 0,41%
3 năm USh 161,93 USh 234,78 10,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Shilling Uganda (UGX)
Mex$ 1USh 190,45
Mex$ 5USh 952,27
Mex$ 10USh 1.904,55
Mex$ 25USh 4.761,37
Mex$ 50USh 9.522,74
Mex$ 100USh 19.045
Mex$ 250USh 47.614
Mex$ 500USh 95.227
Mex$ 1.000USh 190.455
Mex$ 5.000USh 952.274
Mex$ 10.000USh 1.904.547
Mex$ 25.000USh 4.761.368
Mex$ 50.000USh 9.522.736
Mex$ 100.000USh 19.045.472
Mex$ 500.000USh 95.227.358