Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,005127 | Mex$ 0,005358 | 2,27% |
3 tháng | Mex$ 0,004784 | Mex$ 0,005387 | 7,09% |
1 năm | Mex$ 0,004259 | Mex$ 0,005387 | 6,89% |
2 năm | Mex$ 0,004259 | Mex$ 0,005433 | 0,41% |
3 năm | Mex$ 0,004259 | Mex$ 0,006175 | 9,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Mexico (MXN) |
USh 1.000 | Mex$ 5,2593 |
USh 5.000 | Mex$ 26,296 |
USh 10.000 | Mex$ 52,593 |
USh 25.000 | Mex$ 131,48 |
USh 50.000 | Mex$ 262,96 |
USh 100.000 | Mex$ 525,93 |
USh 250.000 | Mex$ 1.314,82 |
USh 500.000 | Mex$ 2.629,64 |
USh 1.000.000 | Mex$ 5.259,28 |
USh 5.000.000 | Mex$ 26.296 |
USh 10.000.000 | Mex$ 52.593 |
USh 25.000.000 | Mex$ 131.482 |
USh 50.000.000 | Mex$ 262.964 |
USh 100.000.000 | Mex$ 525.928 |
USh 500.000.000 | Mex$ 2.629.638 |