Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MXN Đảo
USh
=
Mex$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,005127 Mex$ 0,005358 2,27%
3 tháng Mex$ 0,004784 Mex$ 0,005387 7,09%
1 năm Mex$ 0,004259 Mex$ 0,005387 6,89%
2 năm Mex$ 0,004259 Mex$ 0,005433 0,41%
3 năm Mex$ 0,004259 Mex$ 0,006175 9,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Peso Mexico (MXN)
USh 1.000Mex$ 5,2593
USh 5.000Mex$ 26,296
USh 10.000Mex$ 52,593
USh 25.000Mex$ 131,48
USh 50.000Mex$ 262,96
USh 100.000Mex$ 525,93
USh 250.000Mex$ 1.314,82
USh 500.000Mex$ 2.629,64
USh 1.000.000Mex$ 5.259,28
USh 5.000.000Mex$ 26.296
USh 10.000.000Mex$ 52.593
USh 25.000.000Mex$ 131.482
USh 50.000.000Mex$ 262.964
USh 100.000.000Mex$ 525.928
USh 500.000.000Mex$ 2.629.638