Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 9,3961 | ₴ 10,005 | 2,83% |
3 tháng | ₴ 8,6086 | ₴ 10,005 | 12,24% |
1 năm | ₴ 7,5836 | ₴ 10,005 | 24,97% |
2 năm | ₴ 7,5836 | ₴ 10,005 | 20,92% |
3 năm | ₴ 6,2582 | ₴ 10,005 | 53,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
RM 1 | ₴ 9,6151 |
RM 5 | ₴ 48,075 |
RM 10 | ₴ 96,151 |
RM 25 | ₴ 240,38 |
RM 50 | ₴ 480,75 |
RM 100 | ₴ 961,51 |
RM 250 | ₴ 2.403,77 |
RM 500 | ₴ 4.807,54 |
RM 1.000 | ₴ 9.615,07 |
RM 5.000 | ₴ 48.075 |
RM 10.000 | ₴ 96.151 |
RM 25.000 | ₴ 240.377 |
RM 50.000 | ₴ 480.754 |
RM 100.000 | ₴ 961.507 |
RM 500.000 | ₴ 4.807.536 |