Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / UAH Đảo
RM
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,3961 10,005 2,83%
3 tháng 8,6086 10,005 12,24%
1 năm 7,5836 10,005 24,97%
2 năm 7,5836 10,005 20,92%
3 năm 6,2582 10,005 53,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Hryvnia Ukraina (UAH)
RM 1 9,6151
RM 5 48,075
RM 10 96,151
RM 25 240,38
RM 50 480,75
RM 100 961,51
RM 250 2.403,77
RM 500 4.807,54
RM 1.000 9.615,07
RM 5.000 48.075
RM 10.000 96.151
RM 25.000 240.377
RM 50.000 480.754
RM 100.000 961.507
RM 500.000 4.807.536