Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / MYR Đảo
=
RM
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,09995 RM 0,1064 2,76%
3 tháng RM 0,09995 RM 0,1162 10,91%
1 năm RM 0,09995 RM 0,1319 19,98%
2 năm RM 0,09995 RM 0,1319 17,30%
3 năm RM 0,09995 RM 0,1598 34,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 10,400
500RM 52,002
1.000RM 104,00
2.500RM 260,01
5.000RM 520,02
10.000RM 1.040,03
25.000RM 2.600,08
50.000RM 5.200,17
100.000RM 10.400
500.000RM 52.002
1.000.000RM 104.003
2.500.000RM 260.008
5.000.000RM 520.017
10.000.000RM 1.040.034
50.000.000RM 5.200.169