Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,09995 | RM 0,1064 | 2,76% |
3 tháng | RM 0,09995 | RM 0,1162 | 10,91% |
1 năm | RM 0,09995 | RM 0,1319 | 19,98% |
2 năm | RM 0,09995 | RM 0,1319 | 17,30% |
3 năm | RM 0,09995 | RM 0,1598 | 34,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₴ 100 | RM 10,400 |
₴ 500 | RM 52,002 |
₴ 1.000 | RM 104,00 |
₴ 2.500 | RM 260,01 |
₴ 5.000 | RM 520,02 |
₴ 10.000 | RM 1.040,03 |
₴ 25.000 | RM 2.600,08 |
₴ 50.000 | RM 5.200,17 |
₴ 100.000 | RM 10.400 |
₴ 500.000 | RM 52.002 |
₴ 1.000.000 | RM 104.003 |
₴ 2.500.000 | RM 260.008 |
₴ 5.000.000 | RM 520.017 |
₴ 10.000.000 | RM 1.040.034 |
₴ 50.000.000 | RM 5.200.169 |