Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 9,2309 | $U 10,198 | 5,43% |
3 tháng | $U 8,4862 | $U 10,198 | 14,68% |
1 năm | $U 7,8800 | $U 10,198 | 17,62% |
2 năm | $U 7,8800 | $U 10,198 | 10,51% |
3 năm | $U 7,8800 | $U 10,768 | 6,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Uruguay (UYU) |
RM 1 | $U 9,7281 |
RM 5 | $U 48,641 |
RM 10 | $U 97,281 |
RM 25 | $U 243,20 |
RM 50 | $U 486,41 |
RM 100 | $U 972,81 |
RM 250 | $U 2.432,03 |
RM 500 | $U 4.864,06 |
RM 1.000 | $U 9.728,12 |
RM 5.000 | $U 48.641 |
RM 10.000 | $U 97.281 |
RM 25.000 | $U 243.203 |
RM 50.000 | $U 486.406 |
RM 100.000 | $U 972.812 |
RM 500.000 | $U 4.864.059 |