Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / UYU Đảo
RM
=
$U
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 9,2309 $U 10,198 5,43%
3 tháng $U 8,4862 $U 10,198 14,68%
1 năm $U 7,8800 $U 10,198 17,62%
2 năm $U 7,8800 $U 10,198 10,51%
3 năm $U 7,8800 $U 10,768 6,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Uruguay (UYU)
RM 1$U 9,7281
RM 5$U 48,641
RM 10$U 97,281
RM 25$U 243,20
RM 50$U 486,41
RM 100$U 972,81
RM 250$U 2.432,03
RM 500$U 4.864,06
RM 1.000$U 9.728,12
RM 5.000$U 48.641
RM 10.000$U 97.281
RM 25.000$U 243.203
RM 50.000$U 486.406
RM 100.000$U 972.812
RM 500.000$U 4.864.059