Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / MYR Đảo
$U
=
RM
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,09806 RM 0,1083 5,15%
3 tháng RM 0,09806 RM 0,1178 12,80%
1 năm RM 0,09806 RM 0,1269 14,98%
2 năm RM 0,09806 RM 0,1269 9,51%
3 năm RM 0,09287 RM 0,1269 6,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Ringgit Malaysia (MYR)
$U 100RM 10,279
$U 500RM 51,397
$U 1.000RM 102,79
$U 2.500RM 256,99
$U 5.000RM 513,97
$U 10.000RM 1.027,95
$U 25.000RM 2.569,87
$U 50.000RM 5.139,74
$U 100.000RM 10.279
$U 500.000RM 51.397
$U 1.000.000RM 102.795
$U 2.500.000RM 256.987
$U 5.000.000RM 513.974
$U 10.000.000RM 1.027.948
$U 50.000.000RM 5.139.740