Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,09806 | RM 0,1083 | 5,15% |
3 tháng | RM 0,09806 | RM 0,1178 | 12,80% |
1 năm | RM 0,09806 | RM 0,1269 | 14,98% |
2 năm | RM 0,09806 | RM 0,1269 | 9,51% |
3 năm | RM 0,09287 | RM 0,1269 | 6,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Ringgit Malaysia (MYR) |
$U 100 | RM 10,279 |
$U 500 | RM 51,397 |
$U 1.000 | RM 102,79 |
$U 2.500 | RM 256,99 |
$U 5.000 | RM 513,97 |
$U 10.000 | RM 1.027,95 |
$U 25.000 | RM 2.569,87 |
$U 50.000 | RM 5.139,74 |
$U 100.000 | RM 10.279 |
$U 500.000 | RM 51.397 |
$U 1.000.000 | RM 102.795 |
$U 2.500.000 | RM 256.987 |
$U 5.000.000 | RM 513.974 |
$U 10.000.000 | RM 1.027.948 |
$U 50.000.000 | RM 5.139.740 |