Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 5.646,17 | ₫ 5.965,90 | 2,78% |
3 tháng | ₫ 5.396,33 | ₫ 5.965,90 | 7,54% |
1 năm | ₫ 5.103,74 | ₫ 5.965,90 | 12,60% |
2 năm | ₫ 5.030,23 | ₫ 5.965,90 | 13,00% |
3 năm | ₫ 5.030,23 | ₫ 5.965,90 | 6,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Việt Nam Đồng (VND) |
RM 1 | ₫ 5.803,18 |
RM 5 | ₫ 29.016 |
RM 10 | ₫ 58.032 |
RM 25 | ₫ 145.079 |
RM 50 | ₫ 290.159 |
RM 100 | ₫ 580.318 |
RM 250 | ₫ 1.450.794 |
RM 500 | ₫ 2.901.588 |
RM 1.000 | ₫ 5.803.175 |
RM 5.000 | ₫ 29.015.876 |
RM 10.000 | ₫ 58.031.753 |
RM 25.000 | ₫ 145.079.381 |
RM 50.000 | ₫ 290.158.763 |
RM 100.000 | ₫ 580.317.526 |
RM 500.000 | ₫ 2.901.587.628 |