Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / VND Đảo
RM
=
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.646,17 5.965,90 2,78%
3 tháng 5.396,33 5.965,90 7,54%
1 năm 5.103,74 5.965,90 12,60%
2 năm 5.030,23 5.965,90 13,00%
3 năm 5.030,23 5.965,90 6,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Việt Nam Đồng (VND)
RM 1 5.803,18
RM 5 29.016
RM 10 58.032
RM 25 145.079
RM 50 290.159
RM 100 580.318
RM 250 1.450.794
RM 500 2.901.588
RM 1.000 5.803.175
RM 5.000 29.015.876
RM 10.000 58.031.753
RM 25.000 145.079.381
RM 50.000 290.158.763
RM 100.000 580.317.526
RM 500.000 2.901.587.628